glycerol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glycerol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycerol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycerol.

Từ điển Anh Việt

  • glycerol

    /'glisərɔl/

    * danh từ

    (hoá học) Glyxerin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glycerol

    a sweet syrupy trihydroxy alcohol obtained by saponification of fats and oils

    Synonyms: glycerin, glycerine