glycerin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glycerin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycerin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycerin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glycerin

    Similar:

    glycerol: a sweet syrupy trihydroxy alcohol obtained by saponification of fats and oils

    Synonyms: glycerine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).