glyceric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glyceric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glyceric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glyceric.
Từ điển Anh Việt
glyceric
* tính từ
(hoá học) glixeric
glyceric
* tính từ
(hoá học) glixeric
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.