glueing of rolled roofing material joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glueing of rolled roofing material joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glueing of rolled roofing material joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glueing of rolled roofing material joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glueing of rolled roofing material joint
* kỹ thuật
xây dựng:
sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)