glucose tolerance test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glucose tolerance test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glucose tolerance test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glucose tolerance test.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glucose tolerance test

    test of the body's ability to metabolize carbohydrates; used in the diagnosis of hypoglycemia and diabetes mellitus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).