globular pearlite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
globular pearlite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globular pearlite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globular pearlite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
globular pearlite
* kỹ thuật
peclit cầu
xây dựng:
peclit hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
globular pearlite
Similar:
granular pearlite: if steel or iron cool very slowly the cementite may occur in globules instead of in layers