gleichenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gleichenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gleichenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gleichenia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gleichenia

    type genus of Gleicheniaceae: leptosporangiate ferns with sessile sporangia; South Africa to Malaysia and New Zealand

    Synonyms: genus Gleichenia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).