glazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glazing.
Từ điển Anh Việt
glazing
/'gleiziɳ/
* danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glazing
* kỹ thuật
lắp kính
sự đánh bóng
sự làm bóng
sự làm láng, sự đánh bóng
sự mài bóng
tráng men
xây dựng:
cửa kính
sự lắp kính
Từ liên quan
- glazing
- glazing bar
- glazing bath
- glazing bead
- glazing drum
- glazing kiln
- glazing room
- glazing tank
- glazing work
- glazing knife
- glazing paint
- glazing point
- glazing putty
- glazing sheet
- glazing strip
- glazing fillet
- glazing chamber
- glazing machine
- glazing process
- glazing by clips
- glazing industry
- glazing moulding
- glazing from inside
- glazing from outside
- glazing with glazing beads
- glazing of green clay products