glabella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glabella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glabella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glabella.

Từ điển Anh Việt

  • glabella

    * danh từ; số nhiều glabellae

    bộ phận ở trán giữa hai lông mày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glabella

    a smooth prominence of the frontal bone between and above the eyebrows; the most forward projecting point of the forehead in the midline at the level of the supraorbital ridges

    Synonyms: mesophyron