girasol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
girasol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girasol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girasol.
Từ điển Anh Việt
girasol
/'dʤirəsɔl/ (girasole) /'dʤirəsoul/
* danh từ
(khoáng chất) Opan lửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
girasol
* kỹ thuật
opan lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
girasol
Similar:
fire opal: an opal with flaming orange and yellow and red colors
jerusalem artichoke: tall perennial with hairy stems and leaves; widely cultivated for its large irregular edible tubers
Synonyms: Jerusalem artichoke sunflower, Helianthus tuberosus