girasole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

girasole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girasole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girasole.

Từ điển Anh Việt

  • girasole

    /'dʤirəsɔl/ (girasole) /'dʤirəsoul/

    * danh từ

    (khoáng chất) Opan lửa