geyser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geyser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geyser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geyser.

Từ điển Anh Việt

  • geyser

    /'gaizə/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun

    thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geyser

    a spring that discharges hot water and steam

    to overflow like a geyser