geyserite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geyserite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geyserite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geyserite.
Từ điển Anh Việt
geyserite
* danh từ
(khoáng chất) geyserit