gewgaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gewgaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gewgaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gewgaw.

Từ điển Anh Việt

  • gewgaw

    /'gju:gɔ:/

    * danh từ

    đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet