bauble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bauble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bauble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bauble.

Từ điển Anh Việt

  • bauble

    /'bɔ:bl/

    * danh từ

    đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền

    đồ chơi; đồ không giá trị

    phù hiệu (của) người hề (ở triều đình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet