georges leopold chretien frederic dagobert cuvier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
georges leopold chretien frederic dagobert cuvier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm georges leopold chretien frederic dagobert cuvier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của georges leopold chretien frederic dagobert cuvier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
georges leopold chretien frederic dagobert cuvier
Similar:
cuvier: French naturalist known as the father of comparative anatomy (1769-1832)
Synonyms: Georges Cuvier, Baron Georges Cuvier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- georges bizet
- georges braque
- georges cuvier
- georges enesco
- georges seurat
- georges simenon
- georges clemenceau
- georges de la tour
- georges pierre seurat
- georges henri lemaitre
- georges jacques danton
- georges gilles de la tourette
- georges joseph christian simenon
- georges eugene benjamin clemenceau
- georges leopold chretien frederic dagobert cuvier