cuvier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuvier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuvier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuvier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuvier
French naturalist known as the father of comparative anatomy (1769-1832)
Synonyms: Georges Cuvier, Baron Georges Cuvier, Georges Leopold Chretien Frederic Dagobert Cuvier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).