genista hispanica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genista hispanica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genista hispanica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genista hispanica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genista hispanica

    Similar:

    spanish broom: erect shrub of southwestern Europe having racemes of golden yellow flowers

    Synonyms: Spanish gorse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).