genista anglica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genista anglica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genista anglica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genista anglica.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genista anglica
Similar:
broom tree: prickly yellow-flowered shrub of the moors of New England and Europe
Synonyms: needle furze, petty whin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).