genealogical data communications (file format) (gedcom) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genealogical data communications (file format) (gedcom) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genealogical data communications (file format) (gedcom) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genealogical data communications (file format) (gedcom).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genealogical data communications (file format) (gedcom)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)