gavialis gangeticus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gavialis gangeticus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gavialis gangeticus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gavialis gangeticus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gavialis gangeticus

    Similar:

    gavial: large fish-eating Indian crocodilian with a long slender snout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).