gavial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gavial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gavial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gavial.
Từ điển Anh Việt
gavial
* danh từ
(động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gavial
large fish-eating Indian crocodilian with a long slender snout
Synonyms: Gavialis gangeticus