gaudi i cornet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaudi i cornet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaudi i cornet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaudi i cornet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaudi i cornet
Similar:
gaudi: Spanish architect who was a leading exponent of art nouveau in Europe (1852-1926)
Synonyms: Antonio Gaudi, Antonio Gaudi i Cornet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).