fumitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fumitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumitory.
Từ điển Anh Việt
fumitory
/'fju:mitəri/
* danh từ
(thực vật học) cây lam cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fumitory
delicate European herb with greyish leaves and spikes of purplish flowers; formerly used medicinally
Synonyms: fumewort, fumeroot, Fumaria officinalis