fumitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fumitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumitory.

Từ điển Anh Việt

  • fumitory

    /'fju:mitəri/

    * danh từ

    (thực vật học) cây lam cận

Từ điển Anh Anh - Wordnet