fumitory family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fumitory family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumitory family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumitory family.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fumitory family
Similar:
fumariaceae: erect or climbing herbs of the northern hemisphere and southern Africa: bleeding heart; Dutchman's breeches; fumitory; squirrel corn
Synonyms: family Fumariaceae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).