full-dress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-dress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-dress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-dress.

Từ điển Anh Việt

  • full-dress

    /'ful'dres/

    * danh từ

    quần áo ngày lễ

    * tính từ

    full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)

    full-dress rehearsal: cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-dress

    suitable for formal occasions

    formal wear

    a full-dress uniform

    dress shoes

    Synonyms: dress

    complete in every respect

    a full-dress debate

    a full-dress investigation

    Similar:

    dress: (of an occasion) requiring formal clothes

    a dress dinner

    a full-dress ceremony