fuchsia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuchsia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuchsia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuchsia.

Từ điển Anh Việt

  • fuchsia

    /'fju:ʃə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa vân anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuchsia

    any of various tropical shrubs widely cultivated for their showy drooping purplish or reddish or white flowers; Central and South America and New Zealand and Tahiti