fuchsia excorticata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuchsia excorticata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuchsia excorticata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuchsia excorticata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuchsia excorticata
Similar:
konini: erect deciduous shrub or tree to 10 feet with maroon flowers; New Zealand
Synonyms: tree fuchsia, native fuchsia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).