frying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frying
cooking in fat or oil in a pan or griddle
Synonyms: sauteing
Similar:
fry: be excessively hot
If the children stay out on the beach for another hour, they'll be fried
fry: cook on a hot surface using fat
fry the pancakes
electrocute: kill by electrocution, as in the electric chair
The serial killer was electrocuted
Synonyms: fry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).