sauteing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sauteing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sauteing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sauteing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sauteing

    Similar:

    frying: cooking in fat or oil in a pan or griddle

    saute: fry briefly over high heat

    saute the onions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).