free-field tension sensitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free-field tension sensitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free-field tension sensitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free-field tension sensitivity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free-field tension sensitivity
* kỹ thuật
vật lý:
độ nhạy cường trường tự do
hệ số truyền trường tự do


