free-field room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free-field room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free-field room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free-field room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free-field room

    * kỹ thuật

    buồng điếc

    buồng không van

    buồng trường tự do

    phòng không vang