framing control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

framing control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm framing control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của framing control.

Từ điển Anh Việt

  • framing control

    (Tech) sự kiểm mành