fractiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fractiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractiousness.
Từ điển Anh Việt
fractiousness
/'frækʃəsnis/
* danh từ
tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh
sự cau có; tính hay phát khùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fractiousness
Similar:
unruliness: the trait of being prone to disobedience and lack of discipline
Synonyms: willfulness, wilfulness