four-wheel drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-wheel drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-wheel drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-wheel drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • four-wheel drive

    * kỹ thuật

    ô tô:

    4 bánh chủ động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • four-wheel drive

    a motor vehicle with a four-wheel drive transmission system

    Synonyms: 4WD

    a transmission that provides power directly to all four wheels of a motor vehicle

    Synonyms: 4WD