four-wheeler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-wheeler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-wheeler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-wheeler.

Từ điển Anh Việt

  • four-wheeler

    /'fɔ:'wi:lə/

    * danh từ

    xe ngựa bốn bánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • four-wheeler

    a hackney carriage with four wheels

    Similar:

    four-wheel: of or relating to vehicles with four wheels

    a four-wheel drive

    Synonyms: four-wheeled