foucault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foucault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foucault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foucault.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foucault

    French physicist who determined the speed of light and showed that it travels slower in water than in air; invented the Foucault pendulum and the gyroscope (1819-1868)

    Synonyms: Jean Bernard Leon Foucault

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).