foucault pendulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foucault pendulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foucault pendulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foucault pendulum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foucault pendulum
pendulum with a long wire; can swing in any direction; the change in the swing plane demonstrates the earth's rotation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).