fondu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fondu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fondu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fondu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fondu

    Similar:

    fondue: cubes of meat or seafood cooked in hot oil and then dipped in any of various sauces

    fondue: hot cheese or chocolate melted to the consistency of a sauce into which bread or fruits are dipped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).