fly-by-night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly-by-night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-by-night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-by-night.
Từ điển Anh Việt
fly-by-night
/fly-by-night/
* danh từ
người hay đi chơi đêm
người dọn nhà đêm (để trốn nợ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fly-by-night
* kinh tế
không đáng tin cậy
không đáng tín nhiệm
người không đáng tin cậy
người trốn nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fly-by-night
a debtor who flees to avoid paying
(of businesses and businessmen) unscrupulous
a shady operation
Synonyms: shady
ephemeral
the symphony is no fly-by-night venture