flutter fading rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flutter fading rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flutter fading rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flutter fading rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flutter fading rate
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mức tàn dần, nhanh
mức tắt dần, nhanh