floe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floe.

Từ điển Anh Việt

  • floe

    /floe/

    * danh từ

    tảng băng nổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floe

    * kỹ thuật

    tảng băng nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floe

    Similar:

    ice floe: a flat mass of ice (smaller than an ice field) floating at sea