floating-point data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floating-point data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating-point data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating-point data.

Từ điển Anh Việt

  • floating-point data

    (Tech) dữ liệu điểm phù động