floating-point calculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floating-point calculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating-point calculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating-point calculation.

Từ điển Anh Việt

  • floating-point calculation

    (Tech) phép tính điểm phù động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floating-point calculation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép tính dấu phẩy động