floatation activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floatation activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floatation activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floatation activity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floatation activity

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hoạt tính nổi