flexural shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flexural shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexural shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexural shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flexural shock

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cú va chạm mạnh