flexural shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexural shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexural shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexural shock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexural shock
* kỹ thuật
ô tô:
cú va chạm mạnh
Từ liên quan
- flexural
- flexural beam
- flexural crack
- flexural pivot
- flexural shock
- flexural centre
- flexural member
- flexural moment
- flexural region
- flexural strain
- flexural stress
- flexural modulus
- flexural cracking
- flexural rigidity
- flexural strength
- flexural stiffness
- flexural vibration
- flexural resistance
- flexural deformation
- flexural displacement
- flexural modulus of elasticity