flexural member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexural member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexural member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexural member.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexural member
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh chịu uốn
Từ liên quan
- flexural
- flexural beam
- flexural crack
- flexural pivot
- flexural shock
- flexural centre
- flexural member
- flexural moment
- flexural region
- flexural strain
- flexural stress
- flexural modulus
- flexural cracking
- flexural rigidity
- flexural strength
- flexural stiffness
- flexural vibration
- flexural resistance
- flexural deformation
- flexural displacement
- flexural modulus of elasticity