flay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flay.
Từ điển Anh Việt
flay
/flei/
* ngoại động từ
lột da
róc, tước, bóc (vỏ...)
phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flay
* kinh tế
bóc vỏ
cạo vảy
làm lông
lột da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flay
strip the skin off