flaying mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaying mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaying mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaying mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flaying mark

    * kinh tế

    vết rạch trên da súc vật