flavor permeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flavor permeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flavor permeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flavor permeability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flavor permeability

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ thẩm thấu của mùi